VĐQG Đức, vòng 21
FSV Mainz 05 2, TSG Hoffenheim 0. Moussa Niakhate (PEN 83')
FSV Mainz 05 1, TSG Hoffenheim 0. Lee Jae-Sung (79')
FT
Anton Stac
89'
Karim Onisiw
87'
Jonathan Burkard
87'
84'
Angelo Stille
84'
Ihlas Bebo
83'
79'
74'
Georginio Rutter
Jean-Paul Boëtiu
67'
Leandro Barreiro Martin
67'
63'
Stefan Posch (chấn thương)
62'
Munas Dabbu
62'
Benjamin Hübne
17'
Benjamin Hübner
| 9(4) | Sút bóng | 12(2) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
| 12/04 | Hoffenheim | 2 - 0 | Mainz |
| 01/12 | Mainz | 2 - 0 | Hoffenheim |
| 13/04 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
| 26/11 | Hoffenheim | 1 - 1 | Mainz |
| 04/03 | Mainz | 1 - 0 | Hoffenheim |
| 10/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Mainz |
| 07/11 | Mainz | 2 - 1 | Fiorentina |
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart |
| 26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz |
| 13/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Greuther Furth |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAI khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HOF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 18 | 19 |
| 17. | Mainz | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 18 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 3 | 5 |