Vòng loại African Cup 2025, vòng 1
FT
20/06 | Ethiopia | 0 - 0 | Malawi |
05/06 | Malawi | 2 - 1 | Ethiopia |
17/03 | Ethiopia | 4 - 0 | Malawi |
19/11 | Ethiopia | 0 - 0 | Malawi |
10/09 | Malawi | 3 - 2 | Ethiopia |
18/11 | Malawi | 3 - 0 | Burkina Faso |
14/11 | Burundi | 0 - 0 | Malawi |
15/10 | Malawi | 0 - 1 | Senegal |
12/10 | Senegal | 4 - 0 | Malawi |
11/09 | Burkina Faso | 3 - 1 | Malawi |
19/11 | CHDC Congo | 1 - 2 | Ethiopia |
16/11 | Ethiopia | 0 - 2 | Tanzania |
16/10 | Ethiopia | 0 - 3 | Guinea |
12/10 | Guinea | 4 - 1 | Ethiopia |
10/09 | Ethiopia | 0 - 2 | CHDC Congo |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ETH khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ETH
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MWI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Thứ 4, ngày 04/09 | |||
20h00 | Sudan | 1 - 0 | Niger |
22h59 | Libya | 1 - 1 | Rwanda |
22h59 | Tanzania | 0 - 0 | Ethiopia |
23h59 | Comoros | 1 - 1 | Gambia |
Thứ 5, ngày 05/09 | |||
20h00 | Malawi | 2 - 3 | Burundi |
22h59 | Guinea Bissau | 1 - 0 | Eswatini |
22h59 | Ghana | 0 - 1 | Angola |
22h59 | Congo | 1 - 0 | South Sudan |
23h59 | CH Trung Phi | 3 - 1 | Lesotho |
Thứ 6, ngày 06/09 | |||
02h00 | Tunisia | 1 - 0 | Madagascar |
02h00 | Algeria | 2 - 0 | Equatorial Guinea |
20h00 | Kenya | 0 - 0 | Zimbabwe |
22h59 | Togo | 1 - 1 | Liberia |
22h59 | Nam Phi | 2 - 2 | Uganda |
22h59 | CHDC Congo | 1 - 0 | Guinea |
22h59 | Sierra Leone | 0 - 0 | Chad |
Thứ 7, ngày 07/09 | |||
02h00 | Ai Cập | 3 - 0 | Cape Verde |
02h00 | B.B.Ngà | 2 - 0 | Zambia |
02h00 | Ma Rốc | 4 - 1 | Gabon |
02h00 | Senegal | 1 - 1 | Burkina Faso |
02h00 | Mali | 1 - 1 | Mozambique |
22h59 | Cameroon | 1 - 0 | Namibia |
22h59 | Mauritania | 1 - 0 | Botswana |
22h59 | Nigeria | 3 - 0 | Benin |