VĐQG Pháp, vòng 13
FT
90+8'
90'
90'
79'
79'
70'
65'
65'
62'
62'
56'
45'
36'
13'
15(3) | Sút bóng | 12(4) |
9 | Phạt góc | 7 |
8 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 6 |
76% | Cầm bóng | 24% |
10/02 | Marseille | 1 - 1 | Metz |
19/08 | Metz | 2 - 2 | Marseille |
14/02 | Metz | 1 - 2 | Marseille |
07/11 | Marseille | 0 - 0 | Metz |
24/05 | Metz | 1 - 0 | Marseille |
18/05 | Marseille | 4 - 2 | Rennes |
11/05 | Le Havre | 1 - 3 | Marseille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
28/04 | Marseille | 4 - 1 | Stade Brestois |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
30/05 | Stade Reims | 1 - 1 | Metz |
22/05 | Metz | 1 - 1 | Stade Reims |
17/05 | Metz | 1 - 0 | Dunkerque |
10/05 | Stade Lavallois | 2 - 3 | Metz |
03/05 | Metz | 3 - 3 | Rodez |
Châu Á: 0.91*0 : 1 1/4*0.99
MET thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MAR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của MAR có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 10 | 4 | 3 | 41 | 23 | 10 | 1 | 6 | 33 | 24 | 65 | 65 |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
02h45 | Stade Reims | 0 - 2 | Lens |
22h59 | Rennes | 5 - 0 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
01h00 | Stade Brestois | 3 - 1 | Strasbourg |
03h00 | PSG | 1 - 1 | Nantes |
21h00 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
22h59 | Lyon | 4 - 1 | Nice |
22h59 | Le Havre | 0 - 1 | Angers |
22h59 | Toulouse | 2 - 0 | Auxerre |
Thứ 2, ngày 02/12 | |||
02h45 | Marseille | 2 - 1 | Monaco |