VĐQG Pháp, vòng 15
FT
88'
85'
83'
79'
71'
71'
69'
61'
57'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
12/08 | Marseille | 2 - 1 | Stade Reims |
20/03 | Stade Reims | 1 - 2 | Marseille |
08/08 | Marseille | 4 - 1 | Stade Reims |
25/04 | Stade Reims | 0 - 1 | Marseille |
23/12 | Marseille | 1 - 1 | Stade Reims |
25/04 | Marseille | 2 - 2 | Nice |
22/04 | Toulouse | 2 - 2 | Marseille |
19/04 | Marseille | 1 - 0 | Benfica |
12/04 | Benfica | 2 - 1 | Marseille |
06/04 | Lille | 3 - 1 | Marseille |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.90
MAR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, REI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của REI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 8 | 6 | 1 | 26 | 11 | 2 | 5 | 8 | 19 | 26 | 36 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 09/12 | |||
03h00 | Montpellier | 0 - 0 | Lens |
22h59 | Rennes | 1 - 2 | Monaco |
C.Nhật, ngày 10/12 | |||
03h00 | PSG | 2 - 1 | Nantes |
19h00 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Strasbourg | 2 - 1 | Le Havre |
21h00 | Clermont | 0 - 0 | Lille |
21h00 | Metz | 0 - 1 | Stade Brestois |
23h05 | Lyon | 3 - 0 | Toulouse |
Thứ 2, ngày 11/12 | |||
02h45 | Lorient | 2 - 4 | Marseille |