Hạng 2 Nhật Bản, vòng 4
FT
03/10 | JEF United Chiba | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
21/03 | Matsumoto Yama. | 0 - 1 | JEF United Chiba |
11/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 3 | JEF United Chiba |
12/08 | JEF United Chiba | 3 - 0 | Matsumoto Yama. |
04/08 | JEF United Chiba | 2 - 3 | Matsumoto Yama. |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
17/04 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
13/04 | Nara Club | 2 - 2 | Matsumoto Yama. |
06/04 | Zweigen Kan. | 6 - 1 | Matsumoto Yama. |
31/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | FC Gifu |
27/04 | Vegalta Sendai | 0 - 2 | JEF United Chiba |
21/04 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Blaublitz Akita |
13/04 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
07/04 | Tokushima Vortis | 0 - 1 | JEF United Chiba |
03/04 | JEF United Chiba | 8 - 0 | Tochigi SC |
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MATS khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MATS
Tài xỉu: 0.83*2*-0.97
3/5 trận gần đây của MATS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của JEF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | JEF United Chiba | 12 | 5 | 2 | 5 | 25 | 15 | 2 | 1 | 3 | 17 | 9 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 20 | 17 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Vegalta Sendai |
12h00 | Thespa Kusatsu | 0 - 1 | Ehime FC |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Okayama |
12h00 | Tochigi SC | 1 - 0 | Yokohama FC |
12h00 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | Oita Trinita |
12h00 | Montedio Yama. | 0 - 1 | Ventforet Kofu |
12h00 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
13h00 | Kagoshima | 4 - 2 | JEF United Chiba |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
11h00 | Roas. Kumamoto | 0 - 6 | Iwaki FC |
11h15 | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki |