Hạng 2 Nhật Bản, vòng 10
FT
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
26/11 | Kamatamare San. | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
17/06 | Matsumoto Yama. | 2 - 0 | Kamatamare San. |
27/08 | Matsumoto Yama. | 1 - 0 | Kamatamare San. |
13/03 | Kamatamare San. | 1 - 2 | Matsumoto Yama. |
06/05 | Omiya Ardija | 0 - 2 | Matsumoto Yama. |
03/05 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Vanraure Hachinohe |
28/04 | Matsumoto Yama. | 3 - 1 | Kataller Toyama |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
17/04 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
06/05 | Kamatamare San. | 1 - 0 | Azul Claro Numazu |
03/05 | Ryukyu | 0 - 0 | Kamatamare San. |
28/04 | Kamatamare San. | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
14/04 | Giravanz Kita. | 1 - 1 | Kamatamare San. |
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MATS khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MATS
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của MATS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 6 - 1 | Tokushima Vortis |
14h00 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
14h00 | Ehime FC | 2 - 2 | Kagoshima |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
12h00 | Yokohama FC | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Okayama |