Hạng 2 Nhật Bản, vòng 33
FT
13/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
21/11 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi |
28/02 | Renofa Yamaguchi | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
01/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Renofa Yamaguchi |
09/09 | Renofa Yamaguchi | 2 - 2 | Matsumoto Yama. |
28/04 | Matsumoto Yama. | 3 - 1 | Kataller Toyama |
20/04 | Matsumoto Yama. | 2 - 1 | Kamatamare San. |
17/04 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
13/04 | Nara Club | 2 - 2 | Matsumoto Yama. |
06/04 | Zweigen Kan. | 6 - 1 | Matsumoto Yama. |
21/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
14/04 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
07/04 | Tochigi SC | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi |
03/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
30/03 | Ventforet Kofu | 0 - 2 | Renofa Yamaguchi |
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*-0.98
MATS thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RENO khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RENO
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*-0.98
4/5 trận gần đây của RENO có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Renofa Yamaguchi | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 9 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 18 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
11h00 | Kagoshima | vs | Mito Hollyhock |
11h00 | Ventforet Kofu | vs | Montedio Yama. |
11h00 | Shimizu S-Pulse | vs | Yokohama FC |
11h00 | Oita Trinita | vs | Fujieda MYFC |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
11h00 | Thespa Kusatsu | vs | Roas. Kumamoto |
11h00 | Iwaki FC | vs | Tochigi SC |
11h00 | Blaublitz Akita | vs | Tokushima Vortis |
11h00 | Okayama | vs | V-Varen Nagasaki |
11h00 | Renofa Yamaguchi | vs | Vegalta Sendai |
11h00 | Ehime FC | vs | JEF United Chiba |