VĐQG Trung Quốc, vòng 10
FT
10/05 | Meizhou Hakka | 0 - 4 | Chengdu Rongcheng |
29/09 | Chengdu Rongcheng | 2 - 0 | Meizhou Hakka |
17/05 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Chengdu Rongcheng |
04/11 | Chengdu Rongcheng | 3 - 0 | Meizhou Hakka |
07/07 | Meizhou Hakka | 3 - 1 | Chengdu Rongcheng |
29/06 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Tianjin Tigers |
25/06 | Meizhou Hakka | 0 - 4 | Beijing Guoan |
13/06 | Dalian Young Boy | 1 - 0 | Meizhou Hakka |
20/05 | Guangxi Hengchen | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
16/05 | Yunnan Yukun | 2 - 0 | Meizhou Hakka |
29/06 | Wuhan Three T. | 2 - 2 | Chengdu Rongcheng |
25/06 | Chengdu Rongcheng | 5 - 0 | Shenzhen Peng City |
20/06 | Shandong Taishan | 1 - 3 | Chengdu Rongcheng |
14/06 | Henan Songshan | 3 - 2 | Chengdu Rongcheng |
21/05 | Guangxi Pingguo | 0 - 3 | Chengdu Rongcheng |
Châu Á: 0.75*0 : 1/2*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CQIA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CQIA
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.81
4/5 trận gần đây của MWU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CQIA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Chengdu Rongcheng | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 13 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 30 | 34 |
14. | Meizhou Hakka | 16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 35 | 3 | 0 | 6 | 14 | 22 | 0 | 3 | 4 | 7 | 13 | 11 | 12 |
Thứ 5, ngày 01/05 | |||
14h30 | Dalian Young Boy | 3 - 2 | Yunnan Yukun |
17h30 | Shenzhen Peng City | 1 - 0 | Tianjin Tigers |
18h00 | Zhejiang Professional | 4 - 2 | Changchun Yatai |
18h00 | Henan Songshan | 1 - 2 | Wuhan Three T. |
18h35 | Shandong Taishan | 1 - 1 | Qingdao Hainiu |
18h35 | Shanghai Port | 1 - 2 | Beijing Guoan |
Thứ 6, ngày 02/05 | |||
18h00 | Qingdao West Coast | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
18h35 | Chengdu Rongcheng | 1 - 0 | Sh. Shenhua |