VĐQG Australia, vòng 25
Lleyton Brooks (90+4')
(Hủy bởi VAR) Bruno Fornaroli (74')
Fernando Romero (03')
FT
(66') Tomislav Uskok
90+4'
89'
77'
77'
77'
76'
74'
72'
66'
64'
64'
63'
63'
63'
27'
03'
25(10) | Sút bóng | 17(6) |
3 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 0 |
47% | Cầm bóng | 53% |
03/11 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
29/09 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
10/02 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
24/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | Melb. Victory |
23/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
09/11 | Melb. Victory | 2 - 0 | Brisbane Roar |
03/11 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
26/10 | Melbourne City | 1 - 3 | Melb. Victory |
18/10 | Central Coast | 0 - 0 | Melb. Victory |
29/09 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
10/11 | Sydney FC | 1 - 2 | Macarthur FC |
03/11 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
25/10 | Macarthur FC | 1 - 2 | Newcastle Jets |
20/10 | Macarthur FC | 6 - 1 | Perth Glory |
29/09 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
Châu Á: 0.87*0 : 1*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.95*3*0.93
3/5 trận gần đây của MVI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MRAMS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Melb. Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 10 |
6. | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 6 |