VĐQG Australia, vòng 16
FT
(21') Jake Hollman
90+3'
88'
88'
78'
78'
74'
66'
65'
64'
64'
58'
45'
35'
21'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
10/02 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
24/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | Melb. Victory |
23/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
11/12 | Macarthur FC | 0 - 1 | Melb. Victory |
22/04 | Macarthur FC | 1 - 4 | Melb. Victory |
20/04 | Melb. Victory | 0 - 0 | Brisbane Roar |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
06/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City |
31/03 | Melb. Victory | 2 - 1 | Perth Glory |
14/03 | Western United | 2 - 2 | Melb. Victory |
20/04 | Macarthur FC | 1 - 0 | Sydney FC |
12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
06/04 | Western United | 4 - 2 | Macarthur FC |
01/04 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
16/03 | Brisbane Roar | 1 - 2 | Macarthur FC |
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Melb. Victory | 26 | 10 | 12 | 4 | 40 | 29 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 4 | 8 | 2 | 21 | 18 | 36 | 42 |
4. | Macarthur FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | 5 | 5 | 4 | 22 | 25 | 6 | 3 | 4 | 23 | 23 | 37 | 41 |