Nữ Australia, vòng 9
16/02 | Melb. Victory Nữ | 4 - 0 | WS Wanderers Nữ |
30/12 | WS Wanderers Nữ | 2 - 0 | Melb. Victory Nữ |
04/02 | Melb. Victory Nữ | 2 - 1 | WS Wanderers Nữ |
18/01 | WS Wanderers Nữ | 0 - 0 | Melb. Victory Nữ |
12/02 | Melb. Victory Nữ | 5 - 0 | WS Wanderers Nữ |
28/12 | Sydney FC Nữ | 0 - 1 | Melb. Victory Nữ |
21/12 | Canberra Utd Nữ | 0 - 2 | Melb. Victory Nữ |
13/12 | Melb. Victory Nữ | 1 - 1 | Wellington Phoenix Nữ |
08/12 | Perth Glory Nữ | 0 - 1 | Melb. Victory Nữ |
23/11 | Central Coast Nữ | 1 - 1 | Melb. Victory Nữ |
27/12 | Adelaide Utd Nữ | 1 - 0 | WS Wanderers Nữ |
20/12 | WS Wanderers Nữ | 1 - 1 | Perth Glory Nữ |
14/12 | WS Wanderers Nữ | 5 - 1 | Western United Nữ |
30/11 | Melbourne City Nữ | 2 - 0 | WS Wanderers Nữ |
22/11 | WS Wanderers Nữ | 0 - 4 | Brisbane Roar Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Melb. Victory Nữ | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 17 |
11. | WS Wanderers Nữ | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Thứ 3, ngày 31/12 | |||
12h15 | Central Coast Nữ | 0 - 0 | Melbourne City Nữ |
Thứ 6, ngày 03/01 | |||
15h00 | Western United Nữ | 2 - 0 | Newcastle Jets Nữ |
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
10h00 | Wellington Phoenix Nữ | 2 - 0 | Perth Glory Nữ |
13h00 | Central Coast Nữ | 0 - 1 | Adelaide Utd Nữ |
14h00 | Brisbane Roar Nữ | 1 - 2 | Canberra Utd Nữ |
C.Nhật, ngày 05/01 | |||
13h00 | Sydney FC Nữ | vs | Melbourne City Nữ |
16h00 | Melb. Victory Nữ | vs | WS Wanderers Nữ |