VĐQG Australia, vòng 14
Maja Markovski (PEN 88')
Lia Privitelli (45+3')
Rikke Madsen (42')
FT
(60') Princess Ibini
(48') Cortnee Vine
(45+5') Madison Haley
(36') Princess Ibini
(30') Mackenzie Hawkesby
(24') Princess Ibini
90+5'
88'
78'
78'
70'
70'
69'
68'
67'
60'
58'
56'
56'
48'
45+5'
45+3'
42'
36'
34'
30'
24'
23'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
26/01 | Melb. Victory | 1 - 1 | Sydney FC |
16/12 | Melb. Victory | 3 - 0 | Sydney FC |
21/10 | Sydney FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
04/03 | Sydney FC | 1 - 0 | Melb. Victory |
26/01 | Melb. Victory | 1 - 2 | Sydney FC |
09/11 | Melb. Victory | 2 - 0 | Brisbane Roar |
03/11 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
26/10 | Melbourne City | 1 - 3 | Melb. Victory |
18/10 | Central Coast | 0 - 0 | Melb. Victory |
29/09 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
10/11 | Sydney FC | 1 - 2 | Macarthur FC |
07/11 | Sydney FC | 0 - 1 | Sanf Hiroshima |
01/11 | Brisbane Roar | 2 - 3 | Sydney FC |
27/10 | Auckland City | 1 - 0 | Sydney FC |
23/10 | Sanf Hiroshima | 2 - 1 | Sydney FC |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của MVI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SYD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Melb. Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 10 |
7. | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 4 | 6 |