VĐQG Australia, vòng 15
FT
24/01 | Melb. Victory | 2 - 0 | Sydney FC |
28/12 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
26/01 | Melb. Victory | 1 - 1 | Sydney FC |
16/12 | Melb. Victory | 3 - 0 | Sydney FC |
21/10 | Sydney FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
29/03 | Melb. Victory | 5 - 3 | Adelaide Utd |
15/03 | WS Wanderers | 4 - 2 | Melb. Victory |
08/03 | Melb. Victory | 3 - 0 | Central Coast |
01/03 | Brisbane Roar | 1 - 1 | Melb. Victory |
22/02 | Melb. Victory | 2 - 2 | Melbourne City |
29/03 | Sydney FC | 2 - 3 | Melbourne City |
16/03 | Sydney FC | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
13/03 | Sydney FC | 3 - 2 | Jeonbuk H.Motor |
06/03 | Jeonbuk H.Motor | 0 - 2 | Sydney FC |
01/03 | Macarthur FC | 0 - 2 | Sydney FC |
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SYD khi thắng TLCA 6/7 trận đối đầu sân khách gần đây.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: -0.99*3 1/4*0.87
4/5 trận gần đây của MVI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SYD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Melb. Victory | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 7 | 3 | 1 | 25 | 13 | 3 | 3 | 5 | 13 | 17 | 32 | 36 |
7. | Sydney FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 44 | 34 | 5 | 2 | 4 | 31 | 21 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | 30 |
Thứ 4, ngày 22/01 | |||
15h30 | Adelaide Utd | 2 - 2 | Auckland FC |
Thứ 6, ngày 24/01 | |||
15h35 | Melb. Victory | 2 - 0 | Sydney FC |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
11h00 | Wellington Phoenix | 0 - 0 | Central Coast |
13h00 | Newcastle Jets | 2 - 2 | Perth Glory |
15h35 | Macarthur FC | 1 - 0 | Melbourne City |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
13h00 | WS Wanderers | 0 - 1 | Auckland FC |
Thứ 3, ngày 22/04 | |||
16h00 | Brisbane Roar | vs | Adelaide Utd |