VĐQG Australia, vòng 5
Rudy Gestede (49')
Rudy Gestede (45+3')
FT
75'
73'
73'
62'
55'
51'
50'
49'
45+3'
45'
37'
34'
25'
24'
18'
05'
17(8) | Sút bóng | 18(1) |
6 | Phạt góc | 5 |
19 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
41% | Cầm bóng | 59% |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
19/01 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
10/11 | Melb. Victory | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
01/04 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Melb. Victory |
03/02 | Melb. Victory | 3 - 1 | Wellington Phoenix |
27/04 | Melb. Victory | 3 - 4 | WS Wanderers |
20/04 | Melb. Victory | 0 - 0 | Brisbane Roar |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
06/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City |
31/03 | Melb. Victory | 2 - 1 | Perth Glory |
27/04 | Wellington Phoenix | 3 - 0 | Macarthur FC |
19/04 | Newcastle Jets | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
06/04 | Central Coast | 2 - 1 | Wellington Phoenix |
31/03 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar |
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MVI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của MVI có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 10 | 2 | 1 | 23 | 10 | 5 | 6 | 3 | 19 | 16 | 38 | 53 |
3. | Melb. Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 6 | 4 | 3 | 22 | 15 | 4 | 8 | 2 | 21 | 18 | 38 | 42 |