VĐQG Australia, vòng 1
Connor Metcalfe (43')
Curtis Good (40')
FT
(71') Luke Ivanovic
89'
84'
Cyrus Dehmi
77'
Corey Brow
76'
Matti Steinman
Andrew Nabbou
75'
71'
Luke Ivanovic
Mathew Lecki
63'
60'
Jack Hingert (chấn thương)
59'
Nikola Mileusni
43'
40'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 31/10 | Brisbane Roar | 0 - 0 | Melbourne City |
| 11/04 | Melbourne City | 3 - 2 | Brisbane Roar |
| 11/01 | Melbourne City | 1 - 0 | Brisbane Roar |
| 06/12 | Brisbane Roar | 1 - 4 | Melbourne City |
| 10/02 | Brisbane Roar | 5 - 1 | Melbourne City |
| 04/11 | Machida Zelvia | 1 - 2 | Melbourne City |
| 31/10 | Brisbane Roar | 0 - 0 | Melbourne City |
| 25/10 | Melbourne City | 4 - 0 | Perth Glory |
| 21/10 | Melbourne City | 2 - 1 | Buriram Utd |
| 18/10 | WS Wanderers | 1 - 1 | Melbourne City |
| 31/10 | Brisbane Roar | 0 - 0 | Melbourne City |
| 26/10 | Wellington Phoenix | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 17/10 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Macarthur FC |
| 10/09 | Olympic FC QLD | 0 - 8 | Brisbane Roar |
| 14/05 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Brisbane Roar |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MELC khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.96*3*0.94
3/5 trận gần đây của MELC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BROA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Melbourne City | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 5 |
| 6. | Brisbane Roar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |