VĐQG Australia, vòng 1
Connor Metcalfe (43')
Curtis Good (40')
FT
(71') Luke Ivanovic
89'
84'
Cyrus Dehmi
77'
Corey Brow
76'
Matti Steinman
Andrew Nabbou
75'
71'
Luke Ivanovic
Mathew Lecki
63'
60'
Jack Hingert (chấn thương)
59'
Nikola Mileusni
43'
40'
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 31/10 | Brisbane Roar | 0 - 0 | Melbourne City |
| 11/04 | Melbourne City | 3 - 2 | Brisbane Roar |
| 11/01 | Melbourne City | 1 - 0 | Brisbane Roar |
| 06/12 | Brisbane Roar | 1 - 4 | Melbourne City |
| 10/02 | Brisbane Roar | 5 - 1 | Melbourne City |
| 23/12 | Melbourne City | 1 - 1 | Macarthur FC |
| 20/12 | Melbourne City | 0 - 1 | Melb. Victory |
| 10/12 | FC Seoul | 1 - 1 | Melbourne City |
| 06/12 | Newcastle Jets | 0 - 1 | Melbourne City |
| 29/11 | Central Coast | 0 - 0 | Melbourne City |
| 19/12 | Macarthur FC | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 13/12 | WS Wanderers | 0 - 0 | Brisbane Roar |
| 07/12 | Adelaide Utd | 0 - 1 | Brisbane Roar |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 23/11 | Auckland FC | 1 - 1 | Brisbane Roar |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MELC khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.96*3*0.94
3/5 trận gần đây của MELC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BROA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 8 | 13 |