VĐQG Ukraina, vòng 30
FT
25/02 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 4 | Dinamo Kiev |
07/12 | Dinamo Kiev | 4 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv |
04/06 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
26/11 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
11/09 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
08/07 | Bukovyna Chernivtsi | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
25/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 2 | Veres Rivne |
19/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 3 | Polissya Zhytomyr |
12/05 | Chernomorets | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
04/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla |
13/01 | Widzew Lodz | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Dinamo Kiev | 1 - 3 | Magdeburg |
16/12 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Veres Rivne |
13/12 | Real Sociedad | 3 - 0 | Dinamo Kiev |
Châu Á: **
MKHA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, DKI thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MKHA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 37 | 43 |