VĐQG Ukraina, vòng 30
FT
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
25/11 | Chernomorets | 0 - 0 | Metalist Kharkiv |
10/02 | FC Mynai | 1 - 1 | Metalist Kharkiv |
21/07 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Dnipro | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
02/11 | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Chernomorets |
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
20/10 | Chernomorets | 1 - 1 | Veres Rivne |
04/10 | Chernomorets | 1 - 0 | Obolon Kiev |
Châu Á: 0.94*1 1/2 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHER khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHER
Tài xỉu: 0.73*2 1/2*-0.93
3/5 trận gần đây của METKH có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | 1 | 12 |