VĐQG Ukraina, vòng 23
FT
28/04 | Metalist Kharkiv | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
30/11 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Metalist Kharkiv |
10/02 | FC Mynai | 1 - 1 | Metalist Kharkiv |
21/07 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Dnipro | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
16/01 | Maribor | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
13/01 | Widzew Lodz | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
12/01 | Dinamo Kiev | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
10/01 | Dinamo Kiev | 1 - 3 | Magdeburg |
16/12 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Veres Rivne |
Châu Á: -0.91*1 1/4 : 0*0.78
METKH thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên DKI khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của METKH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của DKI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 37 | 43 |