VĐQG Latvia, vòng 11
FT
16/03 | METTA/LU Riga | 2 - 0 | FK Liepaja |
02/09 | METTA/LU Riga | 1 - 1 | FK Liepaja |
26/07 | METTA/LU Riga | 1 - 1 | FK Liepaja |
25/06 | FK Liepaja | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
03/05 | FK Liepaja | 1 - 1 | METTA/LU Riga |
01/05 | METTA/LU Riga | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
26/04 | METTA/LU Riga | 1 - 3 | FK Auda |
21/04 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | Riga FC |
17/04 | Rigas Futbola Skola | 2 - 0 | METTA/LU Riga |
13/04 | Grobinas | 3 - 0 | METTA/LU Riga |
02/05 | Tukums/Salaspils | 0 - 0 | FK Liepaja |
28/04 | Daugava | 0 - 0 | FK Liepaja |
23/04 | FK Liepaja | 0 - 1 | Jelgava |
18/04 | Grobinas | 3 - 2 | FK Liepaja |
14/04 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
Dự đoán: FKLI
4/5 trận gần đây của FKLI có từ 3 bàn trở lên.Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | METTA/LU Riga | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 | 8 |
10. | FK Liepaja | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 15 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | -2 | 8 |