VĐQG Pháp, vòng 10
FT
88'
82'
81'
78'
78'
70'
68'
65'
59'
56'
45+2'
42'
19(6) | Sút bóng | 17(5) |
3 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
39% | Cầm bóng | 61% |
21/04 | Le Havre | 0 - 1 | Metz |
29/10 | Metz | 0 - 0 | Le Havre |
14/03 | Metz | 1 - 1 | Le Havre |
25/10 | Le Havre | 2 - 0 | Metz |
05/03 | Le Havre | 2 - 2 | Metz |
12/01 | Lorient | 0 - 0 | Metz |
04/01 | Metz | 0 - 0 | Pau FC |
21/12 | Troyes | 3 - 0 | Metz |
15/12 | Annecy FC | 0 - 0 | Metz |
10/12 | Metz | 2 - 0 | Dunkerque |
12/01 | Le Havre | 1 - 2 | Lens |
06/01 | Marseille | 5 - 1 | Le Havre |
21/12 | Stade Briochin | 1 - 0 | Le Havre |
15/12 | Le Havre | 0 - 3 | Strasbourg |
08/12 | Nice | 2 - 1 | Le Havre |
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MET có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MET
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của LHA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | 2 | 0 | 7 | 6 | 21 | 2 | 0 | 6 | 7 | 15 | 0 | 12 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
01h00 | Monaco | 0 - 1 | Angers |
03h00 | Lille | 1 - 1 | Lyon |
22h59 | PSG | 1 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
01h00 | Stade Brestois | 0 - 1 | Nice |
03h00 | Saint Etienne | 2 - 0 | Strasbourg |
21h00 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
22h59 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier |
22h59 | Auxerre | 4 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
02h45 | Nantes | 1 - 2 | Marseille |