VĐQG Pháp, vòng 18
FT
(PEN 12') Vincent Sierro
88'
81'
79'
77'
72'
66'
40'
37'
20'
18'
12'
14(2) | Sút bóng | 4(2) |
5 | Phạt góc | 2 |
20 | Phạm lỗi | 18 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
39% | Cầm bóng | 61% |
14/01 | Metz | 0 - 1 | Toulouse |
01/10 | Toulouse | 3 - 0 | Metz |
29/09 | Metz | 2 - 2 | Toulouse |
04/03 | Metz | 1 - 1 | Toulouse |
19/11 | Toulouse | 0 - 0 | Metz |
10/05 | Stade Lavallois | 2 - 3 | Metz |
03/05 | Metz | 3 - 3 | Rodez |
27/04 | Pau FC | 2 - 1 | Metz |
20/04 | Metz | 2 - 2 | Red Star 93 |
12/04 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
11/05 | Toulouse | 1 - 1 | Lens |
04/05 | Toulouse | 2 - 1 | Rennes |
27/04 | Nantes | 0 - 0 | Toulouse |
20/04 | Stade Reims | 1 - 0 | Toulouse |
13/04 | Toulouse | 1 - 2 | Lille |
Châu Á: -0.90*0 : 0*0.77
MET thi đấu thiếu tự tin: thua 4/5 trận vừa qua. Trong khi đó, TOU chơi khởi sắc trên sân khách: thắng 2/3 trận gần đây.Dự đoán: MET
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.84
4/5 trận gần đây của MET có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 5 | 5 | 7 | 20 | 22 | 5 | 4 | 7 | 21 | 19 | 27 | 39 |
Thứ 7, ngày 18/01 | |||
01h00 | Montpellier | 2 - 1 | Monaco |
03h05 | Lille | 2 - 1 | Nice |
22h59 | Lens | 1 - 2 | PSG |
C.Nhật, ngày 19/01 | |||
01h00 | Rennes | 1 - 2 | Stade Brestois |
03h05 | Lyon | 0 - 0 | Toulouse |
21h00 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
23h15 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
23h15 | Angers | 2 - 0 | Auxerre |
Thứ 2, ngày 20/01 | |||
02h45 | Marseille | 1 - 1 | Strasbourg |