VĐQG Đan Mạch, vòng 30
FT
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
05/04 | Randers | 2 - 1 | Midtjylland |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
22/09 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
27/06 | Midtjylland | 2 - 0 | Silkeborg IF |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
20/05 | Brondby | 1 - 2 | Midtjylland |
12/05 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
04/05 | Midtjylland | 3 - 1 | Aarhus AGF |
28/06 | Randers | 2 - 0 | Viborg |
01/06 | Randers | 1 - 3 | Silkeborg IF |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
Châu Á: 0.91*0 : 1 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 28/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Midtjylland | 32 | 19 | 5 | 8 | 64 | 42 | 14 | 0 | 2 | 38 | 19 | 5 | 5 | 6 | 26 | 23 | 56 | 62 |
5. | Randers | 32 | 13 | 9 | 10 | 57 | 50 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 6 | 29 | 29 | 47 | 48 |