VĐQG Đan Mạch, vòng 1
FT
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
08/10 | Midtjylland | 2 - 2 | Randers |
14/11 | Randers | 0 - 0 | Midtjylland |
16/07 | Midtjylland | 1 - 1 | Randers |
22/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
05/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Brondby |
30/04 | Silkeborg IF | 3 - 0 | Midtjylland |
21/04 | Brondby | 2 - 1 | Midtjylland |
14/04 | Midtjylland | 2 - 2 | Kobenhavn |
07/04 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
05/05 | Lyngby | 2 - 1 | Randers |
28/04 | Viborg | 0 - 0 | Randers |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 32/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Midtjylland | 28 | 17 | 4 | 7 | 52 | 35 | 9 | 3 | 2 | 29 | 14 | 8 | 1 | 5 | 23 | 21 | 45 | 55 |
7. | Randers | 28 | 8 | 10 | 10 | 37 | 45 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | 27 | 34 |