Hạng 2 Ba Lan, vòng 32
J. Vojtus (PEN 68')
L. Gargula (56')
J. Vojtus (37')
FT
(57') L. Grzeszczyk
(20') J. Świerczok
09/03 | Miedz Legnica | 2 - 2 | GKS Tychy |
25/08 | GKS Tychy | 0 - 0 | Miedz Legnica |
04/12 | Miedz Legnica | 2 - 0 | GKS Tychy |
14/08 | GKS Tychy | 0 - 3 | Miedz Legnica |
15/05 | Miedz Legnica | 2 - 3 | GKS Tychy |
04/05 | Resovia | 1 - 1 | Miedz Legnica |
28/04 | Miedz Legnica | 1 - 2 | Znicz Pruszkow |
24/04 | Wisla Plock | 2 - 1 | Miedz Legnica |
21/04 | Miedz Legnica | 2 - 0 | Motor Lublin |
14/04 | Chrobry Glogow | 0 - 0 | Miedz Legnica |
04/05 | Lechia GD | 3 - 0 | GKS Tychy |
28/04 | GKS Tychy | 2 - 0 | Zaglebie Sosno |
23/04 | Podbeskidzie | 0 - 2 | GKS Tychy |
20/04 | GKS Tychy | 1 - 3 | Resovia |
14/04 | Znicz Pruszkow | 2 - 3 | GKS Tychy |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TYCHY khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TYCHY
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MLEG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của TYCHY cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | GKS Tychy | 31 | 16 | 3 | 12 | 40 | 37 | 9 | 1 | 5 | 21 | 13 | 7 | 2 | 7 | 19 | 24 | 28 | 51 |
10. | Miedz Legnica | 31 | 10 | 12 | 9 | 40 | 33 | 6 | 5 | 4 | 22 | 15 | 4 | 7 | 5 | 18 | 18 | 31 | 42 |
Thứ 7, ngày 11/05 | |||
23h00 | GKS Tychy | vs | Katowice |
23h00 | Stal Rzeszow | vs | Nieciecza |
23h00 | Chrobry Glogow | vs | Resovia |
23h00 | Polonia Wars. | vs | Gornik Leczna |
23h00 | Odra Opole | vs | Wisla Plock |
23h00 | Wisla Krakow | vs | Lechia GD |
23h00 | Motor Lublin | vs | Znicz Pruszkow |
23h00 | Arka Gdynia | vs | Zaglebie Sosno |
23h00 | Miedz Legnica | vs | Podbeskidzie |