Hạng Nhất Anh, vòng 13
R. Tunnicliffe (76')
M. Colin (O.g 47')
FT
09/03 | Millwall | 1 - 0 | Birmingham |
02/09 | Birmingham | 1 - 1 | Millwall |
19/04 | Millwall | 0 - 1 | Birmingham |
03/11 | Birmingham | 0 - 0 | Millwall |
23/04 | Birmingham | 2 - 2 | Millwall |
04/05 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
27/04 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
20/04 | Sunderland | 0 - 1 | Millwall |
13/04 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
04/05 | Birmingham | 1 - 0 | Norwich |
27/04 | Huddersfield | 1 - 1 | Birmingham |
20/04 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Birmingham |
13/04 | Birmingham | 3 - 0 | Coventry |
11/04 | Birmingham | 0 - 1 | Cardiff City |
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BIR khi thắng 6/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BIR
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BIR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | 9 | 5 | 9 | 22 | 29 | 7 | 6 | 10 | 23 | 26 | 26 | 59 |
22. | Birmingham | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | 10 | 6 | 7 | 31 | 25 | 3 | 5 | 15 | 19 | 40 | 28 | 50 |
Thứ 4, ngày 25/10 | |||
01h45 | Swansea City | 0 - 1 | Watford |
01h45 | Huddersfield | 0 - 4 | Cardiff City |
01h45 | Norwich | 1 - 2 | Middlesbrough |
01h45 | Millwall | 1 - 2 | Blackburn Rovers |
02h00 | West Brom | 2 - 0 | QPR |
02h00 | Leicester City | 1 - 0 | Sunderland |
Thứ 5, ngày 26/10 | |||
01h45 | Rotherham Utd | 2 - 0 | Coventry |
01h45 | Preston North End | 2 - 2 | Southampton |
01h45 | Plymouth Argyle | 3 - 0 | Sheffield Wed. |
01h45 | Bristol City | 0 - 1 | Ipswich |
01h45 | Birmingham | 0 - 2 | Hull City |
02h00 | Stoke City | 1 - 0 | Leeds Utd |