Hạng Nhất Anh, vòng 25
FT
(57') Ruben Rodrigues
90'
85'
83'
72'
72'
69'
69'
65'
64'
57'
45'
15(4) | Sút bóng | 8(2) |
3 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
55% | Cầm bóng | 45% |
01/01 | Millwall | 0 - 1 | Oxford Utd |
30/11 | Oxford Utd | 1 - 1 | Millwall |
28/08 | Oxford Utd | 2 - 2 | Millwall |
22/04 | Millwall | 0 - 3 | Oxford Utd |
29/10 | Oxford Utd | 1 - 2 | Millwall |
16/08 | Millwall | 0 - 3 | Middlesbrough |
13/08 | Newport | 0 - 1 | Millwall |
09/08 | Norwich | 1 - 2 | Millwall |
02/08 | Estoril | 0 - 3 | Millwall |
30/07 | Sutton Utd | 2 - 6 | Millwall |
17/08 | Hull City | 3 - 2 | Oxford Utd |
13/08 | Oxford Utd | 1 - 0 | Colchester Utd |
09/08 | Oxford Utd | 0 - 1 | Portsmouth |
02/08 | Oxford Utd | 3 - 0 | Malaga |
30/07 | Oxford Utd | 1 - 1 | Leganes |
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.93
MIW thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, OXF chơi khởi sắc khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: OXF
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của OXF có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Millwall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
20. | Oxford Utd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 |
Thứ 5, ngày 01/01 | |||
21h00 | Derby County | vs | Middlesbrough |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Leicester City |
21h00 | Charlton Athletic | vs | Coventry |
21h00 | QPR | vs | Norwich |
21h00 | Bristol City | vs | Portsmouth |
21h00 | Southampton | vs | Millwall |
21h00 | Watford | vs | Birmingham |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Wrexham |
21h00 | Ipswich | vs | Oxford Utd |
21h00 | Swansea City | vs | West Brom |
21h00 | Hull City | vs | Stoke City |
21h00 | Preston North End | vs | Sheffield Wed. |