 
         
         
    Hạng Nhất Anh, vòng 40
 
                        
                                Mihailo Ivanovic (87') 
Mihailo Ivanovic (57') 
                            
FT
                                (80') Andre Dozzell
                            
 
                        90+1'
 Marlon Pack
                                            Marlon Pack
                                        89'
 Terry Devli
 Terry Devli  
                                         
                                            
                                        87'
 George Savill
 George Savill  
                                        82'
 Aaron Connoll
 Aaron Connoll  
                                        82'
 Josh Cobur
 Josh Cobur  
                                        82'
80'
 Andre Dozzell
                                            Andre Dozzell
                                        69'
 Cohen Bramal
 Cohen Bramal  
                                        69'
 Matt Ritchi
 Matt Ritchi  
                                        69'
 Jordan William
 Jordan William  
                                        67'
 Matt Ritchie
                                            Matt Ritchie
                                        59'
 Colby Bishop
                                            Colby Bishop
                                         
                                            
                                        57'
 Japhet Tanganga  (chấn thương)
 Japhet Tanganga  (chấn thương)  
                                        43'
29'
 Terry Devlin
                                            Terry Devlin
                                        | 14(3) | Sút bóng | 6(3) | 
| 11 | Phạt góc | 4 | 
| 20 | Phạm lỗi | 13 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 4 | 
| 2 | Việt vị | 2 | 
| 49% | Cầm bóng | 51% | 
| 05/04 | Millwall | 2 - 1 | Portsmouth | 
| 29/01 | Portsmouth | 0 - 1 | Millwall | 
| 14/08 | Portsmouth | 0 - 1 | Millwall | 
| 11/08 | Millwall | 2 - 1 | Portsmouth | 
| 11/04 | Portsmouth | 0 - 1 | Millwall | 
| 25/10 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City | 
| 22/10 | Millwall | 2 - 0 | Stoke City | 
| 18/10 | QPR | 1 - 2 | Millwall | 
| 04/10 | Millwall | 3 - 0 | West Brom | 
| 02/10 | Millwall | 0 - 4 | Coventry | 
| 25/10 | Portsmouth | 0 - 1 | Stoke City | 
| 22/10 | Portsmouth | 1 - 2 | Coventry | 
| 19/10 | Leicester City | 1 - 1 | Portsmouth | 
| 04/10 | Portsmouth | 1 - 0 | Middlesbrough | 
| 02/10 | Portsmouth | 2 - 2 | Watford | 
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIW khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: 0.96*2*0.91
4/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của POM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Millwall | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 13 | 4 | 0 | 3 | 7 | 9 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 11 | 23 | 
| 18. | Portsmouth | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 5 | 13 | 
| Thứ 6, ngày 03/04 | |||
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Bristol City | 
| 21h00 | QPR | vs | Watford | 
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Millwall | 
| 21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Wed. | 
| 21h00 | Birmingham | vs | Blackburn Rovers | 
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Swansea City | 
| 21h00 | West Brom | vs | Wrexham | 
| 21h00 | Leicester City | vs | Preston North End | 
| 21h00 | Southampton | vs | Ipswich | 
| 21h00 | Coventry | vs | Derby County | 
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Hull City |