Hạng Nhất Anh, vòng 38
Mihailo Ivanovic (PEN 90+4')
FT
90+4'
90+3'
90+3'
90+2'
90'
79'
78'
76'
76'
74'
74'
63'
63'
30'
11(4) | Sút bóng | 5(1) |
7 | Phạt góc | 5 |
8 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 6 |
2 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
15/03 | Millwall | 1 - 0 | Stoke City |
09/11 | Stoke City | 1 - 1 | Millwall |
23/12 | Stoke City | 0 - 0 | Millwall |
26/08 | Millwall | 1 - 0 | Stoke City |
25/02 | Stoke City | 0 - 1 | Millwall |
17/09 | Crystal Palace | 1 - 1 | Millwall |
13/09 | Charlton Athletic | 1 - 1 | Millwall |
30/08 | Millwall | 0 - 2 | Wrexham |
27/08 | Millwall | 2 - 1 | Coventry |
23/08 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Millwall |
13/09 | Stoke City | 1 - 0 | Birmingham |
30/08 | Stoke City | 0 - 1 | West Brom |
27/08 | Stoke City | 0 - 3 | Bradford City |
23/08 | Southampton | 1 - 2 | Stoke City |
16/08 | Sheffield Wed. | 0 - 3 | Stoke City |
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIW khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: 0.97*2*0.90
3/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Stoke City | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 8 | 12 |
13. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
Thứ 7, ngày 14/03 | |||
21h00 | Coventry | vs | Southampton |
21h00 | Norwich | vs | Preston North End |
21h00 | West Brom | vs | Hull City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Bristol City |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Ipswich |
21h00 | Wrexham | vs | Swansea City |
21h00 | Birmingham | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Millwall | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Portsmouth | vs | Derby County |
21h00 | Leicester City | vs | QPR |
21h00 | Oxford Utd | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Stoke City | vs | Watford |