VĐQG Romania, vòng Playoff 9
FT
16/04 | Mioveni | 2 - 0 | Dinamo Bucuresti |
12/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Mioveni |
16/12 | Mioveni | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
17/08 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Mioveni |
28/10 | Mioveni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Mioveni | 0 - 1 | Botosani |
18/05 | Botosani | 1 - 0 | Mioveni |
20/05 | Botosani | 5 - 1 | Mioveni |
14/05 | Mioveni | 0 - 2 | UTA Arad |
05/05 | Voluntari | 1 - 0 | Mioveni |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
17/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.79*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIOV khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIOV
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của MIOV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
21h00 | Politehnica Iasi | 3 - 0 | Botosani |
Thứ 6, ngày 25/04 | |||
22h45 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 0 - 3 | Otelul Galati |
21h00 | Hermannstadt | 3 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 27/04 | |||
00h00 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
18h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
Thứ 2, ngày 28/04 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 3, ngày 29/04 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |