Hạng 2 Nhật Bản, vòng 18
K. Mishima (83')
R. Frank (77')
FT
(90+4') K. Suzuki
(5') K. Suzuki
24/06 | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Machida Zelvia |
12/03 | Machida Zelvia | 3 - 0 | Mito Hollyhock |
06/07 | Machida Zelvia | 2 - 3 | Mito Hollyhock |
08/05 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Machida Zelvia |
11/07 | Machida Zelvia | 2 - 1 | Mito Hollyhock |
15/09 | Tochigi SC | 2 - 3 | Mito Hollyhock |
07/09 | JEF United Chiba | 4 - 0 | Mito Hollyhock |
31/08 | Mito Hollyhock | 3 - 1 | Ehime FC |
25/08 | Mito Hollyhock | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
17/08 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Mito Hollyhock |
21/09 | Machida Zelvia | 0 - 0 | Consa. Sapporo |
14/09 | Avispa Fukuoka | 0 - 3 | Machida Zelvia |
08/09 | Machida Zelvia | 2 - 0 | Alb. Niigata (JPN) |
04/09 | Alb. Niigata (JPN) | 5 - 0 | Machida Zelvia |
31/08 | Machida Zelvia | 2 - 2 | Urawa Red |
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MZE khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZE
Tài xỉu: -0.94*2*0.80
5/5 trận gần đây của MITO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MZE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | 5 | 6 | 5 | 21 | 19 | 5 | 2 | 8 | 12 | 20 | 20 | 38 |
Thứ 7, ngày 01/06 | |||
12h00 | Oita Trinita | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
12h00 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
16h00 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Okayama |
16h00 | Yokohama FC | 2 - 1 | Ehime FC |
C.Nhật, ngày 02/06 | |||
11h00 | Iwaki FC | 1 - 2 | Vegalta Sendai |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
12h00 | Kagoshima | 0 - 0 | Blaublitz Akita |
12h00 | Thespa Kusatsu | 0 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 3 | V-Varen Nagasaki |
15h00 | Tochigi SC | 1 - 3 | Roas. Kumamoto |