Hạng 2 Nhật Bản, vòng 10
FT
24/06 | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Machida Zelvia |
12/03 | Machida Zelvia | 3 - 0 | Mito Hollyhock |
06/07 | Machida Zelvia | 2 - 3 | Mito Hollyhock |
08/05 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Machida Zelvia |
11/07 | Machida Zelvia | 2 - 1 | Mito Hollyhock |
06/05 | Mito Hollyhock | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
03/05 | Yokohama FC | 2 - 0 | Mito Hollyhock |
27/04 | Mito Hollyhock | 2 - 3 | Fujieda MYFC |
21/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
13/04 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
06/05 | Kyoto Sanga | 0 - 3 | Machida Zelvia |
03/05 | Machida Zelvia | 2 - 0 | Kashiwa Reysol |
27/04 | Jubilo Iwata | 2 - 0 | Machida Zelvia |
21/04 | FC Tokyo | 1 - 2 | Machida Zelvia |
17/04 | Giravanz Kita. | 1 - 2 | Machida Zelvia |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MZE khi thắng 0/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZE
Tài xỉu: 0.93*2*0.93
4/5 trận gần đây của MITO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MZE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 15 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 6 | 14 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 6 - 1 | Tokushima Vortis |
14h00 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
14h00 | Ehime FC | 2 - 2 | Kagoshima |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
12h00 | Yokohama FC | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Okayama |