VĐQG Séc, vòng 23
FT
03/02 | Slavia Praha | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
18/09 | Mlada Boleslav | 0 - 2 | Slavia Praha |
26/05 | Slavia Praha | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
11/12 | Slavia Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
13/08 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slavia Praha |
28/06 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Vik.Zizkov |
27/06 | Sparta Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
25/05 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Slovacko |
17/05 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
11/05 | Mlada Boleslav | 2 - 3 | Dukla Praha |
24/05 | Slavia Praha | 3 - 0 | Banik Ostrava |
18/05 | Jablonec | 3 - 2 | Slavia Praha |
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
03/05 | Slavia Praha | 4 - 3 | Vik.Plzen |
27/04 | Sigma Olomouc | 0 - 5 | Slavia Praha |
Châu Á: **
MBO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 15 | 0 | 0 | 35 | 4 | 10 | 3 | 2 | 26 | 7 | 59 | 78 |
10. | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 5 | 4 | 6 | 20 | 17 | 4 | 3 | 8 | 20 | 23 | 26 | 34 |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
19h30 | Dukla Praha | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
22h00 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Teplice |
22h00 | Pardubice | 0 - 3 | Mlada Boleslav |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
01h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
19h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
21h30 | Jablonec | 5 - 0 | MFk Karvina |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
00h30 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slavia Praha |
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
22h59 | Slovacko | 1 - 5 | Hradec Kralove |