VĐQG Séc, vòng 26
FT
26/05 | Slavia Praha | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
11/12 | Slavia Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
13/08 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slavia Praha |
09/04 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Slavia Praha |
17/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
08/11 | Vitoria Guimaraes | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
25/10 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Lugano |
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
08/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Slavia Praha |
04/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
Châu Á: 0.98*1 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 8 | 0 | 0 | 23 | 3 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 31 | 35 |
10. | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 16 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 18 | 18 |