VĐQG Pháp, vòng 1
Takumi Minamino (28')
(Hủy bởi VAR) Takumi Minamino (21')
FT
(72') (Hủy bởi VAR) Ibrahim Sissoko
90+5'
86'
81'
81'
81'
76'
72'
69'
68'
68'
67'
28'
21'
13(6) | Sút bóng | 7(4) |
5 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 3 |
61% | Cầm bóng | 39% |
04/05 | Saint Etienne | 1 - 3 | Monaco |
18/08 | Monaco | 1 - 0 | Saint Etienne |
24/04 | Saint Etienne | 1 - 4 | Monaco |
23/09 | Monaco | 3 - 1 | Saint Etienne |
20/03 | Saint Etienne | 0 - 4 | Monaco |
18/05 | Lens | 4 - 0 | Monaco |
11/05 | Monaco | 2 - 0 | Lyon |
04/05 | Saint Etienne | 1 - 3 | Monaco |
27/04 | Le Havre | 1 - 1 | Monaco |
20/04 | Monaco | 0 - 0 | Strasbourg |
18/05 | Saint Etienne | 2 - 3 | Toulouse |
11/05 | Stade Reims | 0 - 2 | Saint Etienne |
04/05 | Saint Etienne | 1 - 3 | Monaco |
26/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Lyon |
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82
MON thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên MON khi thắng 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.97*3*0.91
4/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 12 | 3 | 2 | 38 | 16 | 6 | 4 | 7 | 25 | 25 | 54 | 61 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 6 | 3 | 8 | 24 | 33 | 2 | 3 | 12 | 15 | 44 | 19 | 30 |
Thứ 7, ngày 17/08 | |||
01h45 | Le Havre | 1 - 4 | PSG |
22h00 | Stade Brestois | 1 - 5 | Marseille |
C.Nhật, ngày 18/08 | |||
00h00 | Stade Reims | 0 - 2 | Lille |
02h00 | Monaco | 1 - 0 | Saint Etienne |
20h00 | Auxerre | 2 - 1 | Nice |
22h00 | Angers | 0 - 1 | Lens |
22h00 | Toulouse | 0 - 0 | Nantes |
22h00 | Montpellier | 1 - 1 | Strasbourg |
Thứ 2, ngày 19/08 | |||
01h45 | Rennes | 3 - 0 | Lyon |