Hạng 2 Nhật Bản, vòng 18
K. Yuruki (84')
R. Hayashi (44')
FT
(65') T. Kijima
19/09 | Kamatamare San. | 1 - 1 | Montedio Yama. |
06/05 | Montedio Yama. | 2 - 0 | Kamatamare San. |
22/10 | Kamatamare San. | 0 - 0 | Montedio Yama. |
19/03 | Montedio Yama. | 0 - 0 | Kamatamare San. |
31/07 | Kamatamare San. | 2 - 1 | Montedio Yama. |
21/09 | Ehime FC | 1 - 3 | Montedio Yama. |
14/09 | Montedio Yama. | 4 - 1 | Thespa Kusatsu |
07/09 | Oita Trinita | 0 - 3 | Montedio Yama. |
31/08 | Montedio Yama. | 1 - 2 | Yokohama FC |
24/08 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Montedio Yama. |
14/09 | Zweigen Kan. | 1 - 3 | Kamatamare San. |
08/09 | Kamatamare San. | 4 - 0 | FC Gifu |
01/09 | Grulla Morioka | 1 - 2 | Kamatamare San. |
17/08 | Yokohama SCC | 1 - 2 | Kamatamare San. |
27/07 | FC Osaka | 1 - 3 | Kamatamare San. |
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YAMO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YAMO
Tài xỉu: 0.87*2*0.99
4/5 trận gần đây của YAMO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KSAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Montedio Yama. | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 7 | 3 | 6 | 21 | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 17 | 29 | 48 |
Thứ 7, ngày 01/06 | |||
12h00 | Oita Trinita | 1 - 2 | Tokushima Vortis |
12h00 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
16h00 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Okayama |
16h00 | Yokohama FC | 2 - 1 | Ehime FC |
C.Nhật, ngày 02/06 | |||
11h00 | Iwaki FC | 1 - 2 | Vegalta Sendai |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
12h00 | Kagoshima | 0 - 0 | Blaublitz Akita |
12h00 | Thespa Kusatsu | 0 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 3 | V-Varen Nagasaki |
15h00 | Tochigi SC | 1 - 3 | Roas. Kumamoto |