Hạng 2 Nhật Bản, vòng 10
FT
26/05 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Montedio Yama. |
19/08 | Montedio Yama. | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
28/05 | Roas. Kumamoto | 0 - 3 | Montedio Yama. |
06/11 | Roas. Kumamoto | 2 - 2 | Montedio Yama. |
10/07 | Montedio Yama. | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
21/09 | Ehime FC | 1 - 3 | Montedio Yama. |
14/09 | Montedio Yama. | 4 - 1 | Thespa Kusatsu |
07/09 | Oita Trinita | 0 - 3 | Montedio Yama. |
31/08 | Montedio Yama. | 1 - 2 | Yokohama FC |
24/08 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Montedio Yama. |
21/09 | Roas. Kumamoto | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
15/09 | Kagoshima | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
01/09 | Roas. Kumamoto | 1 - 2 | Fujieda MYFC |
25/08 | Iwaki FC | 3 - 4 | Roas. Kumamoto |
17/08 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Mito Hollyhock |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKUM khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKUM
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của YAMO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RKUM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Montedio Yama. | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 7 | 3 | 6 | 21 | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 17 | 29 | 48 |
16. | Roas. Kumamoto | 31 | 10 | 6 | 15 | 41 | 52 | 3 | 4 | 9 | 20 | 28 | 7 | 2 | 6 | 21 | 24 | 26 | 36 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 6 - 1 | Tokushima Vortis |
14h00 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
14h00 | Ehime FC | 2 - 2 | Kagoshima |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
12h00 | Yokohama FC | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Okayama |