VĐQG Pháp, vòng 24
FT
(77') Xeka
90'
87'
86'
83'
81'
81'
79'
77'
68'
64'
64'
46'
45'
22'
18'
16(5) | Sút bóng | 16(7) |
6 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 0 |
56% | Cầm bóng | 44% |
28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
04/09 | Montpellier | 1 - 3 | Lille |
12/02 | Montpellier | 0 - 1 | Lille |
10/11 | Montpellier | 3 - 1 | Stade Brestois |
03/11 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier |
27/10 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse |
21/10 | Montpellier | 0 - 5 | Marseille |
06/10 | Stade Reims | 4 - 2 | Montpellier |
10/11 | Nice | 2 - 2 | Lille |
06/11 | Lille | 1 - 1 | Juventus |
02/11 | Lille | 1 - 1 | Lyon |
27/10 | Lens | 0 - 2 | Lille |
24/10 | Atletico Madrid | 1 - 3 | Lille |
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 16 | 19 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | 0 | 0 | 5 | 3 | 16 | 3 | 7 |