VĐQG Pháp, vòng 12
FT
90+3'
86'
84'
82'
78'
71'
67'
67'
60'
45+1'
05'
9(1) | Sút bóng | 15(4) |
3 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 1 |
41% | Cầm bóng | 59% |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
22/07 | Nice | 1 - 0 | Montpellier |
28/05 | Montpellier | 2 - 3 | Nice |
24/11 | Saint Etienne | 1 - 0 | Montpellier |
10/11 | Montpellier | 3 - 1 | Stade Brestois |
03/11 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier |
27/10 | Montpellier | 0 - 3 | Toulouse |
21/10 | Montpellier | 0 - 5 | Marseille |
25/11 | Nice | 2 - 1 | Strasbourg |
10/11 | Nice | 2 - 2 | Lille |
08/11 | Nice | 2 - 2 | Twente |
03/11 | Stade Brestois | 0 - 1 | Nice |
27/10 | Nice | 2 - 1 | Monaco |
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.86
MOP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/3 trận gần đây). Mặt khác, NIC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 12 | 5 | 5 | 2 | 23 | 12 | 3 | 3 | 0 | 16 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 21 | 20 |
18. | Montpellier | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 32 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | 2 | 7 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
01h00 | Monaco | 3 - 2 | Stade Brestois |
03h00 | PSG | 3 - 0 | Toulouse |
22h59 | Lens | 1 - 3 | Marseille |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
01h00 | Saint Etienne | 1 - 0 | Montpellier |
03h00 | Stade Reims | 1 - 1 | Lyon |
21h00 | Lille | 1 - 0 | Rennes |
22h59 | Auxerre | 1 - 0 | Angers |
22h59 | Nantes | 0 - 2 | Le Havre |
Thứ 2, ngày 25/11 | |||
02h45 | Nice | 2 - 1 | Strasbourg |