VĐQG Pháp, vòng 32
FT
90+1'
87'
82'
75'
73'
73'
70'
60'
57'
56'
45'
14(3) | Sút bóng | 15(9) |
9 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
60% | Cầm bóng | 40% |
27/04 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
06/10 | Stade Reims | 4 - 2 | Montpellier |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
27/08 | Montpellier | 1 - 3 | Stade Reims |
04/06 | Stade Reims | 1 - 3 | Montpellier |
18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
11/05 | Montpellier | 1 - 4 | PSG |
04/05 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
30/05 | Stade Reims | 1 - 1 | Metz |
25/05 | PSG | 3 - 0 | Stade Reims |
22/05 | Metz | 1 - 1 | Stade Reims |
18/05 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
11/05 | Stade Reims | 0 - 2 | Saint Etienne |
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MOP có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 4 | 4 | 9 | 17 | 25 | 4 | 5 | 8 | 16 | 22 | 16 | 33 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 3 | 4 | 10 | 17 | 41 | 1 | 0 | 16 | 6 | 38 | -3 | 16 |
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
01h45 | Nice | 1 - 0 | Stade Reims |
22h00 | Strasbourg | 2 - 1 | PSG |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
00h00 | Toulouse | 2 - 1 | Rennes |
02h05 | Saint Etienne | 1 - 3 | Monaco |
20h00 | Nantes | 0 - 1 | Angers |
22h15 | Lyon | 1 - 2 | Lens |
22h15 | Auxerre | 1 - 2 | Le Havre |
22h15 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 05/05 | |||
01h45 | Lille | 1 - 1 | Marseille |