VĐQG Scotland, vòng 14
FT
17/02 | Hearts | 2 - 0 | Motherwell |
11/11 | Motherwell | 1 - 2 | Hearts |
03/09 | Hearts | 0 - 1 | Motherwell |
19/02 | Motherwell | 2 - 0 | Hearts |
06/11 | Hearts | 3 - 2 | Motherwell |
04/05 | Motherwell | 4 - 1 | Livingston |
27/04 | Aberdeen | 1 - 0 | Motherwell |
13/04 | Motherwell | 1 - 1 | Hibernian |
06/04 | Dundee | 2 - 3 | Motherwell |
30/03 | Motherwell | 1 - 1 | St. Mirren |
04/05 | Celtic | 3 - 0 | Hearts |
27/04 | Kilmarnock | 0 - 0 | Hearts |
21/04 | Rangers | 2 - 0 | Hearts |
13/04 | Hearts | 4 - 2 | Livingston |
06/04 | St. Mirren | 1 - 2 | Hearts |
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEA khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEA
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.96
3/5 trận gần đây của HEA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Hearts | 35 | 19 | 6 | 10 | 46 | 37 | 9 | 5 | 3 | 26 | 16 | 10 | 1 | 7 | 20 | 21 | 36 | 63 |
9. | Motherwell | 35 | 9 | 13 | 13 | 50 | 53 | 5 | 6 | 7 | 31 | 29 | 4 | 7 | 6 | 19 | 24 | 37 | 40 |