VĐQG Scotland, vòng 33
FT
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
02/01 | Hearts | 1 - 0 | Motherwell |
25/08 | Motherwell | 3 - 1 | Hearts |
17/02 | Hearts | 2 - 0 | Motherwell |
11/11 | Motherwell | 1 - 2 | Hearts |
26/04 | Motherwell | 3 - 2 | St. Johnstone |
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
05/04 | Kilmarnock | 2 - 0 | Motherwell |
29/03 | Aberdeen | 4 - 1 | Motherwell |
15/03 | Motherwell | 2 - 2 | St. Mirren |
26/04 | Hearts | 0 - 1 | Dundee |
19/04 | Hearts | 1 - 1 | Aberdeen |
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
06/04 | Hearts | 0 - 1 | Dundee Utd |
29/03 | Celtic | 3 - 0 | Hearts |
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEA khi thắng 27/53 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEA
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HEA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Motherwell | 34 | 12 | 6 | 16 | 40 | 58 | 7 | 5 | 5 | 24 | 27 | 5 | 1 | 11 | 16 | 31 | 24 | 42 |
8. | Hearts | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 45 | 7 | 3 | 7 | 23 | 20 | 4 | 4 | 9 | 20 | 25 | 27 | 40 |