VĐQG Scotland, vòng 22
FT
13/04 | Motherwell | 1 - 1 | Hibernian |
02/01 | Hibernian | 2 - 2 | Motherwell |
13/08 | Motherwell | 2 - 1 | Hibernian |
01/04 | Hibernian | 1 - 3 | Motherwell |
08/01 | Motherwell | 2 - 3 | Hibernian |
04/05 | Motherwell | 4 - 1 | Livingston |
27/04 | Aberdeen | 1 - 0 | Motherwell |
13/04 | Motherwell | 1 - 1 | Hibernian |
06/04 | Dundee | 2 - 3 | Motherwell |
30/03 | Motherwell | 1 - 1 | St. Mirren |
04/05 | Ross County | 2 - 1 | Hibernian |
27/04 | St. Johnstone | 1 - 3 | Hibernian |
13/04 | Motherwell | 1 - 1 | Hibernian |
06/04 | Hibernian | 1 - 2 | St. Johnstone |
30/03 | Rangers | 3 - 1 | Hibernian |
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.96
MOT thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIB khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIB
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hibernian | 35 | 10 | 12 | 13 | 48 | 54 | 6 | 4 | 7 | 22 | 22 | 4 | 8 | 6 | 26 | 32 | 35 | 42 |
9. | Motherwell | 35 | 9 | 13 | 13 | 50 | 53 | 5 | 6 | 7 | 31 | 29 | 4 | 7 | 6 | 19 | 24 | 37 | 40 |
Thứ 3, ngày 02/01 | |||
22h00 | Ross County | 0 - 3 | Aberdeen |
22h00 | Hibernian | 2 - 2 | Motherwell |
22h00 | Rangers | 3 - 1 | Kilmarnock |
22h00 | Livingston | 1 - 2 | Hearts |
Thứ 4, ngày 03/01 | |||
00h00 | St. Mirren | 0 - 3 | Celtic |
Thứ 4, ngày 24/01 | |||
02h45 | Hearts | 3 - 2 | Dundee |
Thứ 5, ngày 25/01 | |||
02h45 | St. Johnstone | 1 - 1 | Aberdeen |
02h45 | Hibernian | 0 - 3 | Rangers |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
21h00 | Dundee | 2 - 1 | St. Johnstone |