VĐQG Scotland, vòng 34
FT
03/02 | Motherwell | 1 - 1 | Kilmarnock |
04/11 | Kilmarnock | 1 - 0 | Motherwell |
26/08 | Motherwell | 2 - 1 | Kilmarnock |
06/05 | Motherwell | 2 - 0 | Kilmarnock |
25/02 | Kilmarnock | 1 - 1 | Motherwell |
16/05 | Hibernian | 3 - 0 | Motherwell |
11/05 | Ross County | 1 - 5 | Motherwell |
04/05 | Motherwell | 4 - 1 | Livingston |
27/04 | Aberdeen | 1 - 0 | Motherwell |
13/04 | Motherwell | 1 - 1 | Hibernian |
16/05 | Kilmarnock | 0 - 5 | Celtic |
11/05 | St. Mirren | 0 - 1 | Kilmarnock |
05/05 | Rangers | 4 - 1 | Kilmarnock |
27/04 | Kilmarnock | 0 - 0 | Hearts |
13/04 | St. Johnstone | 0 - 2 | Kilmarnock |
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOT khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Kilmarnock | 37 | 14 | 13 | 10 | 45 | 43 | 10 | 5 | 4 | 28 | 21 | 4 | 8 | 6 | 17 | 22 | 35 | 55 |
8. | Motherwell | 37 | 10 | 13 | 14 | 55 | 57 | 5 | 6 | 7 | 31 | 29 | 5 | 7 | 7 | 24 | 28 | 41 | 43 |