VĐQG Scotland, vòng 20
FT
01/03 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell |
29/12 | Motherwell | 2 - 2 | Rangers |
03/11 | Motherwell | 1 - 2 | Rangers |
10/08 | Rangers | 2 - 1 | Motherwell |
02/03 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell |
05/04 | Kilmarnock | 2 - 0 | Motherwell |
29/03 | Aberdeen | 4 - 1 | Motherwell |
15/03 | Motherwell | 2 - 2 | St. Mirren |
01/03 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell |
27/02 | Motherwell | 2 - 1 | Dundee |
05/04 | Rangers | 0 - 2 | Hibernian |
30/03 | Dundee | 3 - 4 | Rangers |
16/03 | Celtic | 2 - 3 | Rangers |
14/03 | Rangers | 0 - 2 | Fenerbahce |
07/03 | Fenerbahce | 1 - 3 | Rangers |
Châu Á: 0.89*1 1/2 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAN khi thắng 37/56 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAN
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rangers | 32 | 20 | 5 | 7 | 66 | 33 | 12 | 1 | 3 | 36 | 10 | 8 | 4 | 4 | 30 | 23 | 59 | 65 |
8. | Motherwell | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 56 | 6 | 4 | 5 | 21 | 25 | 5 | 1 | 11 | 16 | 31 | 21 | 38 |