Nữ Hàn Quốc, vòng 18
FT
12/09 | Suwon Nữ | 1 - 0 | Mung. Sangmu Nữ |
05/07 | Mung. Sangmu Nữ | 1 - 1 | Suwon Nữ |
20/05 | Suwon Nữ | 1 - 0 | Mung. Sangmu Nữ |
13/04 | Mung. Sangmu Nữ | 2 - 3 | Suwon Nữ |
09/06 | Suwon Nữ | 1 - 0 | Mung. Sangmu Nữ |
19/09 | Mung. Sangmu Nữ | 2 - 2 | Gyeongju Nữ |
12/09 | Suwon Nữ | 1 - 0 | Mung. Sangmu Nữ |
04/09 | Red Angels Nữ | 3 - 2 | Mung. Sangmu Nữ |
29/08 | Mung. Sangmu Nữ | 2 - 1 | Changnyeong Nữ |
23/08 | Seoul Amaz Nữ | 3 - 1 | Mung. Sangmu Nữ |
19/09 | Red Angels Nữ | 0 - 1 | Suwon Nữ |
12/09 | Suwon Nữ | 1 - 0 | Mung. Sangmu Nữ |
05/09 | Changnyeong Nữ | 0 - 2 | Suwon Nữ |
29/08 | Suwon Nữ | 2 - 0 | Seoul Amaz Nữ |
24/08 | Suwon Nữ | 3 - 3 | Hwacheon KSPO Nữ |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SUWW khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SUWW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SUWW có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Suwon Nữ | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 29 | 9 | 4 | 1 | 24 | 9 | 6 | 4 | 3 | 23 | 20 | 43 | 53 |
7. | Mung. Sangmu Nữ | 27 | 4 | 7 | 16 | 22 | 41 | 3 | 4 | 7 | 13 | 20 | 1 | 3 | 9 | 9 | 21 | 6 | 19 |