Vòng loại Euro 2024, vòng 7
A.Dzyuba (38')
FT
82'
52'
38'
34'
11(7) | Sút bóng | 7(5) |
4 | Phạt góc | 3 |
16 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 5 |
50% | Cầm bóng | 50% |
08/10 | Nga | 1 - 2 | Thụy Điển |
21/11 | Thụy Điển | 2 - 0 | Nga |
12/10 | Nga | 0 - 0 | Thụy Điển |
05/09 | Nga | 1 - 0 | Thụy Điển |
10/10 | Thụy Điển | 1 - 1 | Nga |
22/03 | Nga | 4 - 0 | Serbia |
20/11 | Nga | 8 - 0 | Cuba |
16/10 | Nga | 2 - 2 | Kenya |
12/10 | Nga | 1 - 0 | Cameroon |
12/09 | Qatar | 1 - 1 | Nga |
26/03 | Thụy Điển | 1 - 0 | Albania |
22/03 | B.D.Nha | 5 - 2 | Thụy Điển |
13/01 | Thụy Điển | 2 - 1 | Estonia |
20/11 | Thụy Điển | 2 - 0 | Estonia |
17/11 | Azerbaijan | 3 - 0 | Thụy Điển |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng F | |||||||||||||||||||
3. | Thụy Điển | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 |
Thứ 5, ngày 12/10 | |||
22h59 | Latvia | 2 - 0 | Armenia |
Thứ 6, ngày 13/10 | |||
01h45 | Đảo Faroe | 0 - 2 | Ba Lan |
01h45 | T.B.Nha | 2 - 0 | Scotland |
01h45 | Croatia | 0 - 1 | T.N.Kỳ |
01h45 | Belarus | 0 - 0 | Romania |
01h45 | Albania | 3 - 0 | Séc |
01h45 | Andorra | 0 - 3 | Kosovo |
01h45 | Síp | 0 - 4 | Na Uy |
22h59 | Estonia | 0 - 2 | Azerbaijan |
Thứ 7, ngày 14/10 | |||
01h45 | Hà Lan | 1 - 2 | Pháp |
01h45 | Iceland | 1 - 1 | Luxembourg |
01h45 | Liechtenstein | 0 - 2 | Bosnia & Herz |
01h45 | B.D.Nha | 3 - 2 | Slovakia |
01h45 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp |
01h45 | Áo | 2 - 3 | Bỉ |
20h00 | Ukraina | 2 - 0 | North Macedonia |
20h00 | Bắc Ireland | 3 - 0 | San Marino |
22h59 | Slovenia | 3 - 0 | Phần Lan |
22h59 | Bulgaria | 0 - 2 | Lithuania |
C.Nhật, ngày 15/10 | |||
01h45 | Đan Mạch | 3 - 1 | Kazakhstan |
01h45 | Hungary | 2 - 1 | Serbia |
01h45 | Italia | 4 - 0 | Malta |
Thứ 5, ngày 16/11 | |||
02h45 | Israel | 1 - 1 | Thụy Sỹ |