Nữ Nhật, vòng 8
FT
06/05 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ |
18/09 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ |
20/05 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 2 | Iga Kunoichi Nữ |
24/09 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | Iga Kunoichi Nữ |
22/05 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ |
06/05 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ |
28/04 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ |
21/04 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Gunma W. Star Nữ |
14/04 | AS Harima Albion Nữ | 1 - 4 | NGU Loverledge Nữ |
06/04 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 3 | Via. Miyazaki Nữ |
06/05 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ |
28/04 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 3 | Nippatsu Yokohama Nữ |
21/04 | Orca Kamogawa Nữ | 2 - 1 | Iga Kunoichi Nữ |
14/04 | Iga Kunoichi Nữ | 2 - 2 | Setagaya Sfida Nữ |
07/04 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 1 | Ehime FC Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | NGU Loverledge Nữ | 8 | 7 | 0 | 1 | 14 | 5 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 13 | 21 |
9. | Iga Kunoichi Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 12 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 6 | 7 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
11h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 0 - 0 | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 2 - 0 | AS Harima Albion Nữ |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
11h00 | Orca Kamogawa Nữ | 1 - 1 | Ehime FC Nữ |
11h00 | Shizuoka SSU(W) | 2 - 0 | Gunma W. Star Nữ |
Thứ 2, ngày 06/05 | |||
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 2 - 2 | Nittaidai FIELDS (W) |
11h00 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ |