x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP NGU LOVERLEDGE NỮ VS NITTAIDAI FIELDS (W)

Nữ Nhật, vòng 7

NGU Loverledge Nữ

FT

0 - 1

(0-1)

Nittaidai FIELDS (W)


- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
NGU Loverledge Nữ: 40%
Hòa: 20%
Nittaidai FIELDS (W): 40%
31/08 NGU Loverledge Nữ 2 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
28/04 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 NGU Loverledge Nữ
27/08 Nittaidai FIELDS (W) 4 - 1 NGU Loverledge Nữ
30/04 NGU Loverledge Nữ 0 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
16/10 NGU Loverledge Nữ 1 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
20/10 NGU Loverledge Nữ 3 - 2 Ehime FC Nữ
12/10 Sperenza Osaka Nữ 0 - 1 NGU Loverledge Nữ
05/10 NGU Loverledge Nữ 4 - 3 Nippatsu Yokohama Nữ
29/09 Orca Kamogawa Nữ 1 - 1 NGU Loverledge Nữ
14/09 NGU Loverledge Nữ 0 - 0 Setagaya Sfida Nữ
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
20/10 Nittaidai FIELDS (W) 2 - 0 Gunma W. Star Nữ
12/10 Ehime FC Nữ 0 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
06/10 AS Harima Albion Nữ 0 - 3 Nittaidai FIELDS (W)
29/09 Nittaidai FIELDS (W) 2 - 1 Via. Miyazaki Nữ
08/09 Nittaidai FIELDS (W) 4 - 1 Sperenza Osaka Nữ
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
3. NGU Loverledge Nữ 22 13 5 4 36 24 6 3 2 16 12 7 2 2 20 12 32 44
7. Nittaidai FIELDS (W) 21 10 2 9 28 23 6 1 4 15 13 4 1 5 13 10 19 32

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

Thứ 7, ngày 27/04
10h00 Ehime FC Nữ 2 - 3 Via. Miyazaki Nữ
C.Nhật, ngày 28/04
11h00 Gunma W. Star Nữ 2 - 2 Sperenza Osaka Nữ
11h00 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 NGU Loverledge Nữ
11h00 Iga Kunoichi Nữ 0 - 3 Nippatsu Yokohama Nữ
12h00 Setagaya Sfida Nữ 2 - 2 Orca Kamogawa Nữ
Thứ 2, ngày 29/04
13h00 AS Harima Albion Nữ 2 - 0 Shizuoka SSU(W)
BÌNH LUẬN: