World Cup Nữ 2023, vòng Tu Ket
Honoka Hayashi (87')
FT
(PEN 51') Filippa Angeldahl
(32') Amanda Ilestedt
Hana Takahash
90+2'
87'
84'
Johanna Rytting Kanery
84'
Elin Rubensso
Fuka Nagan
81'
Hinata Miyazaw
81'
79'
73'
Fridolina Rolf
72'
Kosovare Asllan
Mina Tanak
52'
51'
Filippa Angeldahl
Hina Sugit
45'
32'
Amanda Ilestedt
| 11(3) | Sút bóng | 12(6) |
| 4 | Phạt góc | 3 |
| 7 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
| 11/08 | Nhật Bản Nữ | 1 - 2 | Thụy Điển Nữ |
| 30/07 | Thụy Điển Nữ | 3 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 21/07 | Thụy Điển Nữ | 3 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 10/03 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ |
| 28/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Thụy Điển Nữ |
| 02/12 | Nhật Bản Nữ | 1 - 0 | Canada Nữ |
| 29/11 | Nhật Bản Nữ | 3 - 0 | Canada Nữ |
| 29/10 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 24/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 03/12 | Thụy Điển Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
| 29/11 | Pháp Nữ | 2 - 1 | Thụy Điển Nữ |
| 29/10 | Thụy Điển Nữ | 0 - 1 | T.B.Nha Nữ |
| 25/10 | T.B.Nha Nữ | 4 - 0 | Thụy Điển Nữ |
| 18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ |
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
JPNW đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, SWEW thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: JPNW
Tài xỉu: 0.79*2*-0.99
4/5 trận gần đây của JPNW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SWEW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 |
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 |