U20 Nữ Thế Giới, vòng 1
FT
03/09 | Nhật Bản U20 Nữ | 7 - 0 | New Zealand U20 Nữ |
22/08 | Nhật Bản U20 Nữ | 2 - 2 | New Zealand U20 Nữ |
23/09 | Triều Tiên U20 Nữ | 1 - 0 | Nhật Bản U20 Nữ |
19/09 | Nhật Bản U20 Nữ | 2 - 0 | Hà Lan U20 Nữ |
16/09 | Nhật Bản U20 Nữ | 0 - 0 | T.B.Nha U20 Nữ |
13/09 | Nhật Bản U20 Nữ | 2 - 1 | Nigeria U20 Nữ |
09/09 | Áo U20 Nữ | 0 - 2 | Nhật Bản U20 Nữ |
09/09 | New Zealand U20 Nữ | 1 - 3 | Ghana U20 Nữ |
06/09 | Áo U20 Nữ | 3 - 1 | New Zealand U20 Nữ |
03/09 | Nhật Bản U20 Nữ | 7 - 0 | New Zealand U20 Nữ |
11/07 | New Zealand U20 Nữ | 1 - 1 | Australia U20 Nữ |
17/08 | Colombia U20 Nữ | 2 - 2 | New Zealand U20 Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 |
4. | New Zealand U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
03h00 | Cameroon Nữ U20 | 2 - 2 | Mexico U20 Nữ |
03h00 | Pháp U20 Nữ | 3 - 3 | Canada U20 Nữ |
06h00 | Brazil U20 Nữ | 9 - 0 | Fiji U20 Nữ |
06h00 | Colombia U20 Nữ | 2 - 0 | Australia U20 Nữ |
Thứ 2, ngày 02/09 | |||
03h00 | Đức U20 Nữ | 5 - 2 | Venezuela U20 Nữ |
03h00 | T.B.Nha U20 Nữ | 1 - 0 | Mỹ U20 Nữ |
06h00 | Paraguay U20 Nữ | 2 - 0 | Ma Rốc Nữ U20 |
06h00 | Nigeria U20 Nữ | 1 - 0 | Hàn Quốc U20 Nữ |
Thứ 3, ngày 03/09 | |||
05h00 | Ghana U20 Nữ | 1 - 2 | Áo U20 Nữ |
05h00 | Triều Tiên U20 Nữ | 6 - 2 | Argentina U20 Nữ |
08h00 | Nhật Bản U20 Nữ | 7 - 0 | New Zealand U20 Nữ |
08h00 | Costa Rica U20 Nữ | 0 - 2 | Hà Lan U20 Nữ |